Phân Biệt Một Số Loại Tán (Đai Ốc) Phần 1

Cùng Kim Khí Nam Việt Phân biệt các loại tán (đai ốc): tán lục giác thông thường, tán vuông, tán lục giác mỏng (jam nut) (Phần 1)

Bài viết giúp kỹ sư, thầu cơ điện, và người dùng kỹ thuật nhận diện – chọn đúng – lắp đúng các loại tán/đai ốc phổ biến. Có kèm bảng so sánh nhanh, thông số kỹ thuật, ứng dụng thực tế, lưu ý lắp đặt và FAQ.

I Tóm Tắt Nhanh Về Các Loại Tán:

  • Tán lục giác (hex nut): linh hoạt nhất, dùng cho hầu hết mối ghép bulong. Chuẩn phổ biến: DIN 934 / ISO 4032.
  • Tán vuông (square nut): bề mặt tiếp xúc lớn, chống trượt tốt khi dùng với kê vuông/đế vuông hoặc trong rãnh trượt; phù hợp kết cấu thép, mối ghép gỗ, Unistrut. Chuẩn phổ biến: DIN 557.
  • Tán lục giác mỏng (jam nut): mỏng ~0,5–0,8×d, chuyên khóa lỏng khi siết đối đầu cùng 1 tán lục giác chuẩn; dùng khi không gian hạn chế. Chuẩn phổ biến: DIN 439 / ISO 4035.

Bảng So Sánh Nhanh:

Tiêu chíTán lục giác (Hex)Tán vuông (Square)Tán lục giác mỏng (Jam)
Hình dạng6 cạnh, phổ biến nhất4 cạnh, tiếp xúc bề mặt lớn6 cạnh, mỏng
Mục đích chínhLiên kết bulong chungChống trượt, tương thích rãnh/kê vuôngKhóa lỏng & không gian hẹp
Chuẩn thường gặpDIN 934, ISO 4032/4033DIN 557 (dày), DIN 562 (mỏng)DIN 439, ISO 4035
Cấp bền/Property class (ISO 898-2)5, 6, 8, 10, 124, 5, 6, 8 (tuỳ nhà SX)5, 6, 8 (phổ biến)
Vật liệuThép C, hợp kim; Inox A2/A4; đồng, nhômThép C; mạ kẽm; inox tuỳ ứng dụngThép C; inox A2/A4
Xử lý bề mặtMạ kẽm điện/nhúng nóng, niken, nhuộm đenMạ kẽm, nhuộm đenTương tự tán lục giác
Ứng dụngXây dựng, cơ khí, MEP, máy mócKết cấu thép, mối ghép gỗ, Unistrut, đồ gáKhoá lỏng cho mối ghép rung, bảo trì

Gợi ý nhanh: Nếu mối ghép hay rung → dùng tán lục giác + tán mỏng (jam) để khóa kép; nếu cần bám bề mặt rộng hoặc lắp vào rãnh → cân nhắc tán vuông.

II. Tán lục giác thông thường (Hex Nut)

  • Đặc điểm: Hình lục giác đều, kích thước tiêu chuẩn, dễ dàng sử dụng.
  • Chất liệu: Thép carbon, thép hợp kim, inox (201, 304, 316), đôi khi có đồng hoặc nhôm.
  • Thông số kỹ thuật: Theo tiêu chuẩn DIN 934, ISO 4032, ASTM A563… với dải kích thước từ M3 – M64.
  • Ứng dụng: Phổ biến trong mọi công trình cơ khí, kết cấu thép, cầu đường, điện – nước, và các ngành công nghiệp nặng.

III. Tán vuông (Square Nut)

  • Đặc điểm: Có 4 cạnh vuông, diện tích tiếp xúc lớn hơn tán lục giác, lực siết mạnh.
  • Chất liệu: Thép mạ kẽm, thép hợp kim, inox.
  • Thông số kỹ thuật: Theo DIN 557, DIN 562, kích thước thông dụng từ M4 – M20.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các mối ghép cần độ chắc chắn cao, thường gặp ở ngành cơ khí chế tạo, các hệ khung chịu lực, hoặc trong môi trường cần tháo lắp nhiều.

IV. Tán lục giác mỏng (Thin Hex Nut / Jam Nut)

  • Đặc điểm: Hình lục giác nhưng chiều cao thấp hơn tán thường, thiết kế mỏng nhẹ.
  • Chất liệu: Thép carbon, thép hợp kim, inox, đôi khi phủ kẽm hoặc mạ niken.
  • Thông số kỹ thuật: Theo DIN 439, ISO 4035 với kích thước từ M6 – M36.
  • Ứng dụng: Dùng làm tán phụ để khóa tán chính, chống tuột, hoặc khi cần lắp đặt trong không gian hẹp.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

1. Làm sao để chọn đúng loại tán cho công trình?
→ Cần xem xét môi trường (ẩm, ăn mòn, chịu lực…), chọn đúng tiêu chuẩn và chất liệu.

2. Tán inox 304 và 316 khác nhau thế nào?
→ Inox 304 phù hợp công trình trong nhà, còn 316 chống ăn mòn tốt hơn, dùng ngoài trời, môi trường biển.

3. Có thể dùng tán vuông thay tán lục giác không?
→ Có, nhưng tán vuông thường khó thao tác hơn, thích hợp trong môi trường đặc thù.

Kết luận:

Mỗi loại tán đều có đặc tính riêng, phù hợp với từng ứng dụng. Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn chọn đúng sản phẩm, đảm bảo chất lượng công trình.

  Nếu bạn cần tư vấn thêm về lựa chọn bulong, ốc vít, tán phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết!

  Website: [nvmp.com.vn]
  Hotline: [0964.045.775]
  Email: [info@nvmp.com.vn]
  Địa chỉ: [Tầng 9, Tòa Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh, TP.HCM]