Tán ( Đai Ốc ) Và Long Đền ( Vòng Đệm ) Theo Tiêu Chuẩn ASTM – Cách Chọn Đúng Loại

1. Giới Thiệu:

Khi nói đến liên kết bulong, nhiều người chỉ chú ý đến thân bulong mà quên rằng Tán ( đai ốc – nut ) và Long Đền ( vòng đệm – washer) cũng phải đạt cùng cấp bền, cùng tiêu chuẩn ASTM để đảm bảo tải trọng và độ an toàn của mối ghép.

Trong tiêu chuẩn Hoa Kỳ, ASTM (American Society for Testing and Materials) đã quy định riêng rẽ cho từng loại phụ kiện:

Loại phụ kiệnTiêu chuẩn ASTMMục đích
Bulong (Bolt)A325, A490, A307, A193, A354, F1554…Chịu kéo – nén chính
Tán (Đai Ốc)A563, A194Tạo lực siết, chịu nén và cắt
Long Đền (Vòng Đệm)F436Phân bố tải, bảo vệ bề mặt, chống xoay

👉 Việc kết hợp sai cấp bền giữa các tiêu chuẩn này có thể khiến mối ghép bị trượt, tuột ren, hoặc gãy do chênh tải.

2. Tiêu chuẩn Tán ( Đai Ốc ) theo ASTM

2.1 ASTM A563 – Đai ốc cho bulong thép carbon và hợp kim

Đây là tiêu chuẩn chung nhất quy định vật liệu, xử lý nhiệt, cơ tính và ký hiệu của đai ốc.
Bảng dưới thể hiện các cấp bền phổ biến:

Cấp bền (Grade)Vật liệuXử lý nhiệtGiới hạn chảy (MPa)Giới hạn bền kéo (MPa)Tương ứng với bulong ASTM
AThép carbonKhông tôi ram207310A307
CThép carbon tôiTôi & Ram320490A325 (Type 1)
DHThép hợp kimTôi & Ram7241000A490
DH3Thép phong hóa (Weathering)Tôi & Ram7241000A325 Type 3 / A490 Type 3
Heavy HexBất kỳ loại trênTheo yêu cầuPhù hợp cấp bền bulongLiên kết kết cấu nặng

💡 Lưu ý: Tất cả đai ốc ASTM A563 Grade DH phải được thử nghiệm cơ tính 100 %, và chỉ sử dụng với bulong A490 hoặc A354 Gr.BD.

2.2 ASTM A194 – Đai ốc cho bulong hợp kim & chịu nhiệt

Áp dụng cho bulong chịu nhiệt, áp lực cao như A193 B7, B16 (dùng trong ống áp lực, van, bích).

GradeVật liệuỨng dụngGiới hạn bền (MPa)Tương ứng bulong ASTM
2HThép hợp kim Cr-MoBulong B7, B16≥ 1000A193 B7 / B16
7Thép carbonBulong chịu tải nhẹ≥ 450A307
4, 7MInox (304, 316)Môi trường hóa chất≥ 515A193 B8/B8M

📌 Đai ốc A194 Grade 2H là loại phổ biến nhất trong công nghiệp năng lượng, dầu khí và cơ khí nặng.

3. Tiêu chuẩn Long Đền ( vòng đệm ) theo ASTM

⚙️ ASTM F436 – Flat Washer for Structural Bolts

Vòng đệm F436 được sản xuất từ thép hợp kim cường độ cao, có hai loại chính:

LoạiVật liệuĐộ cứng (HRC)Ứng dụng chính
Type 1Thép carbon / hợp kim38–45 HRCPhổ biến trong kết cấu thép, nhà xưởng
Type 3Thép phong hóa (Weathering Steel)38–45 HRCCầu, công trình ngoài trời

Vòng đệm F436 được thiết kế để chịu được áp lực nén ≥ 1000 MPađồng bộ cấp bền với bulong ASTM A325 – A490 – A193.

4. Cách kết hợp đúng tiêu chuẩn Bulong –Tán – Long Đền

Bulong ASTMĐai ốc ASTMVòng đệm ASTMGhi chú
A307 (Carbon Steel)A563 Grade AF436 Type 1Dân dụng, tải nhẹ
A325 (Structural Bolt)A563 Grade C / DHF436 Type 1Kết cấu thép
A490 (High Strength Bolt)A563 Grade DH / DH3F436 Type 1 / 3Cầu, tải trọng cao
A193 B7 (Cr–Mo Steel)A194 Grade 2HF436 Type 1Mặt bích, ống áp lực
A193 B8 / B8M (Inox 304/316)A194 Grade 8 / 8MInox WasherHóa chất, môi trường biển
F1554 (Anchor Bolt)A563 Grade A / DHF436 Type 1Neo móng, turbine gió

💡 Nguyên tắc chung:

Cấp bền của đai ốc ≥ cấp bền của bulong, và vòng đệm ≥ cấp bền của đai ốc.

5. Các lỗi thường gặp khi chọn sai phụ kiện

Lỗi phổ biếnHậu quả kỹ thuật
Dùng đai ốc cấp thấp hơn bulongGãy ren, tuột lực siết
Dùng vòng đệm mỏng, sai vật liệuLún bề mặt, mất lực căng
Dùng sai loại thép (carbon thay hợp kim)Mối ghép trượt, biến dạng dẻo
Mạ điện cho bulong A490Giòn hydro, nứt mối nối
Dùng bulong inox – đai ốc thépĂn mòn điện hóa (galvanic corrosion)

6. Hướng dẫn chọn đúng loại theo ứng dụng

Ứng dụngTổ hợp khuyến nghịLý do chọn
Kết cấu thép, nhà xưởngA325 + A563 C/DH + F436 Type 1Cường độ cao, chịu rung tốt
Cầu thép, công trình ngoài trờiA490 + A563 DH3 + F436 Type 3Thép phong hóa, chống rỉ tự nhiên
Mặt bích, van, thiết bị áp lựcA193 B7 + A194 2H + F436 Type 1Chịu nhiệt, chịu tải, bền lâu
Môi trường hóa chất, biểnA193 B8M + A194 8M + Inox WasherChống ăn mòn, bền hóa học
Neo móng turbine, trụ điệnF1554 Gr.55 + A563 DH + F436Cường độ cao, mạ kẽm nhúng nóng

7. Mối quan hệ cơ tính giữa bulong – đai ốc – vòng đệm

Thành phầnTiêu chuẩnCường độ (MPa)Đặc tính chính
BulongA325 / A490 / A193830–1200Chịu kéo
Đai ốcA563 / A194720–1000Chịu nén và xoắn
Vòng đệmF4361000+Chịu nén bề mặt, bảo vệ vật liệu

👉 Tất cả được thiết kế để đứt bulong trước khi tuột ren, nhằm bảo vệ kết cấu.

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

❓ Có thể dùng đai ốc ISO 8.8 thay cho ASTM A563 DH không?
→ Không nên. Cơ tính có thể gần tương đương, nhưng dung sai ren và mômen siết khác.

❓ Có thể mạ kẽm nhúng nóng cho đai ốc ASTM không?
→ Có, nhưng phải mở rộng ren (Oversize Tap) để bù lớp mạ dày 0.08–0.12 mm.

❓ Vì sao A490 không dùng đai ốc mạ điện phân?
→ Vì nguy cơ giòn hydro (Hydrogen Embrittlement) – chỉ dùng mạ kẽm nhúng nóng (HDG).

❓ Đai ốc inox có thể lắp với bulong thép thường không?
→ Không khuyến khích – sẽ gây ăn mòn điện hóa giữa hai kim loại khác điện thế.

❓ F436 có thể thay bằng washer thường không?
→ Không – vì washer thường (mềm hơn) sẽ lún biến dạng, làm giảm lực siết thực.

  Nếu bạn cần tư vấn thêm về lựa chọn bulong, ốc vít phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết!

  Website: [nvmp.com.vn]
  Hotline: [0964.045.775]
  Email: [info@nvmp.com.vn]
 Địa chỉ: [Tầng 9, Tòa Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh, TP.HCM]