📐 Thông số kỹ thuật long đền DIN 125
Thuộc tính | Thông tin chi tiết |
---|---|
Tiêu chuẩn | DIN 125 / ISO 7089 / ISO 7090 |
Loại mặt | Loại A (mép ngoài nhẵn) hoặc B (mép vát) |
Vật liệu | Thép carbon, thép không gỉ (inox 201/304/316) |
Kích thước phổ biến | M5 đến M30 |
Độ cứng tiêu chuẩn | HV 100 / HV 200 / HV 300 |
Bề mặt hoàn thiện | Mạ kẽm trắng, kẽm vàng, đen, trơn, inox |
💎 Ưu điểm nổi bật
✔️ Phân tán lực siết đều, tránh biến dạng vật liệu
✔️ Chống xước – nứt bề mặt dưới tác động của bulong
✔️ Tăng độ ma sát, giảm nguy cơ lỏng liên kết
✔️ Dễ lắp đặt – tiêu chuẩn đồng bộ toàn cầu
🏗️ Ứng dụng phổ biến
🔩 Kết cấu bulong – đai ốc trong nhà thép tiền chế, máng cáp, thang máng
⚙️ Lắp ráp máy móc cơ khí, điện công nghiệp
🛠️ Cơ khí ô tô – xe máy – điện lực – đường sắt
📦 Kim Khí Nam Việt – Cung cấp long đền DIN 125 các loại
✅ Hàng sẵn kho từ M5 – M30, đủ loại thép và inox
✅ Đầy đủ: CO – CQ – Packing list – Test lực nén
✅ Giao hàng nhanh – giá cạnh tranh – tư vấn kỹ thuật tận nơi
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn loại long đền phù hợp với ứng dụng của bạn!