📐 Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
| Thuộc tính | Chi tiết |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | ASTM F436 |
| Vật liệu | Thép carbon / Thép hợp kim chịu nhiệt |
| Đường kính phổ biến | Từ 1/2” đến 1-1/2” (inch), hoặc M12 – M36 |
| Hệ ren | Thường đi kèm với bulong hệ inch (A325, A490) |
| Bề mặt hoàn thiện | Mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, đen phosphate |
| Loại | Tròn phẳng, lỗ giữa phù hợp kích thước ren |
| Tính năng | Cứng, chịu nén cao, không bị biến dạng khi siết |
💎 Ưu điểm nổi bật
✔️ Chịu lực nén tốt, không bị móp méo khi siết bulong lực cao
✔️ Ổn định lực siết, tránh trượt ren, giúp truyền lực hiệu quả hơn
✔️ Tương thích hoàn hảo với bulong cường độ cao ASTM A325, A490
✔️ Chống gỉ tốt nếu chọn loại mạ kẽm nhúng nóng hoặc inox
🏗️ Ứng dụng thực tế
-
Lắp đặt kết cấu thép tiền chế, bulong neo móng
-
Các liên kết bulong chịu lực trong xây dựng cầu đường
-
Hệ thống giàn không gian, nhà thép, nhà máy công nghiệp
-
Liên kết bulong – đai ốc trong môi trường ngoài trời
🛠️ Phân loại long đền ASTM F436
| Loại long đền | Mô tả |
|---|---|
| Type 1 | Thép carbon hoặc hợp kim, dùng chung cho đa số ứng dụng kết cấu |
| Type 3 | Thép chống gỉ cao (Cor-Weather), chuyên dùng ngoài trời, không cần mạ kẽm |
| Inox (theo yêu cầu) | Có thể thay thế trong môi trường ăn mòn cao, không phổ biến theo F436 |
📦 Kim Khí Nam Việt – Chuyên cung cấp long đền ASTM F436 chuẩn xuất xưởng
✅ Đủ kích thước từ 1/2” đến 1-1/2”
✅ Mạ kẽm điện phân – mạ kẽm nhúng nóng
✅ Có chứng chỉ CO-CQ, test report
✅ Hàng sẵn kho giao nhanh toàn quốc
✅ Kết hợp đồng bộ với bulong ASTM A325, A490, đai ốc A563





















