📐 2. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn Bulong ASTM A490
🔧 Thuộc tính | 📊 Thông tin |
---|---|
Tiêu chuẩn | ASTM A490 |
Cấp bền | 150 ksi (tương đương cấp 10.9) |
Vật liệu | Thép hợp kim cường độ cao |
Bề mặt hoàn thiện | Trắng trơn, mạ kẽm cơ khí, mạ điện phân (không mạ nóng) |
Kiểu ren | Ren suốt hoặc ren lửng, chuẩn UNC (hệ inch) |
Phụ kiện đi kèm | Đai ốc ASTM A563 / Long đền ASTM F436 |
Dải kích thước phổ biến | 1/2″ đến 1-1/2″ (inch) |
🌟 Ưu điểm nổi bật
-
Chịu lực cao, phù hợp với kết cấu thép chịu tải trọng lớn
-
Độ bền cơ học vượt trội, đảm bảo ổn định lâu dài
-
Sản xuất theo quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
-
Dễ dàng tích hợp với các loại đai ốc và long đền tiêu chuẩn ASTM
🏗️ Ứng dụng phổ biến
-
Nhà thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp
-
Cầu vượt, cầu đường, kết cấu giằng chịu lực
-
Nhà máy điện, nhà máy công nghiệp nặng
-
Hệ kết nối cột, dầm, giằng và bulong móng
⚠️ Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng mạ kẽm nhúng nóng vì ảnh hưởng tới độ bền kéo
-
Cần siết đúng lực, tránh ảnh hưởng kết cấu liên kết
-
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm ướt, giúp duy trì độ chính xác ren