Cường Độ Chịu Kéo Của Bulong Hệ Inch

Cùng Kim Khí Nam Việt tìm hiểu về cường độ chịu kéo của bulong hệ inch và các cấp độ SAE phổ biến.

I Tổng quan về bulong hệ inch và phân loại cấp bền:

Bulong hệ inch là loại bulong được sản xuất và sử dụng theo hệ đo lường của Mỹ, phân biệt rõ rệt với hệ mét phổ biến tại Việt Nam. Thay vì sử dụng đơn vị N/mm² hoặc MPa như trong hệ mét, bulong hệ inch thường dùng đơn vị PSI để biểu thị khả năng chịu lực.

Trong bulong hệ inch, các cấp độ bền (còn gọi là SAE Grades) phổ biến gồm:

  • Grade 2: Thấp nhất, thường dùng cho các liên kết không chịu tải lớn.
  • Grade 5: Cấp trung bình, ứng dụng trong ngành ô tô và công nghiệp nhẹ.
  • Grade 8: Cấp cao, thường thấy trong cơ khí nặng và kết cấu chịu lực lớn.

II Cường độ chịu kéo là gì? Giải thích đơn vị PSI và MPa:

💡 Cường độ chịu kéo là gì?

Cường độ chịu kéo (tên tiếng Anh: Tensile Strength) là khả năng chống lại lực kéo dọc trục tối đa của một vật liệu trước khi bị đứt gãy. Đây là thông số cực kỳ quan trọng để đánh giá độ bền cơ học của bulong và quyết định khả năng sử dụng trong các ứng dụng cụ thể.

📏 Đơn vị đo cường độ kéo: PSI và MPa:

1. PSI (Pound per Square Inch)

  • Là đơn vị của hệ inch (Mỹ).
  • 1 PSI = 1 lực pound (lbs) tác động lên 1 inch vuông.
  • Dùng trong tài liệu tiêu chuẩn Mỹ như SAE, ASTM.
  • Ví dụ: Grade 5 = 105.000 psi → mỗi inch vuông chịu được lực kéo 105.000 pound.

2. MPa (Megapascal)

  • Là đơn vị trong hệ SI (quốc tế).
  • 1 MPa = 1 triệu Pascal = 1.000.000 N/m².
  • Được sử dụng phổ biến ở châu Âu, Việt Nam, Nhật.
  • 1 MPa ≈ 145 psi

🔁 Bảng chuyển đổi nhanh:

Đơn vịCông thức quy đổi
MPa → PSI1 MPa = 145.0377 psi
PSI → MPa1 psi ≈ 0.00689476 MPa

📌 Ví dụ minh họa:
Bulong Grade 8 có ứng suất kéo 150.000 psi ≈ 1.034 MPa

✅ Việc hiểu và quy đổi đúng đơn vị giúp người kỹ thuật dễ dàng tra thông số, lựa chọn đúng cấp độ bulong phù hợp với bản vẽ hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật.

III Bảng tra cường độ chịu kéo các cấp bulong hệ inch:

Cấp độ SAEKý hiệu đầu bulongĐộ bền kéo tối đa (Tensile Strength)Giới hạn chảy (Yield Strength)Đơn vị
Grade 2Không có hoặc chấm tròn nhỏ~60.000 psi / ~414 MPa~36.000 psi / ~248 MPapsi / MPa
Grade 53 vạch~120.000 psi / ~827 MPa~92.000 psi / ~634 MPapsi / MPa
Grade 86 vạch~150.000 psi / ~1034 MPa~130.000 psi / ~896 MPapsi / MPa

IV Ứng dụng thực tế:

  • Grade 2: Dùng trong các liên kết nhẹ như tủ điện, giá treo, liên kết phụ.
  • Grade 5: Sử dụng phổ biến trong ngành ô tô, máy móc, hệ khung nhẹ.
  • Grade 8: Ứng dụng cho kết cấu thép, máy công nghiệp, xe tải nặng…

Kết luận:

Việc nắm rõ cường độ chịu kéo và cách quy đổi đơn vị PSI ↔ MPa là yếu tố quan trọng giúp người dùng lựa chọn bulong phù hợp với yêu cầu kỹ thuật. Đồng thời, hiểu rõ từng cấp độ bulong cũng giúp bạn tránh được các sai sót trong thi công hoặc sản xuất công nghiệp.

  Nếu bạn cần tư vấn thêm về lựa chọn bulong, ốc vít phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết!

  Website: [nvmp.com.vn]
  Hotline: [0964.045.775]
  Email: [info@nvmp.com.vn]
  Địa chỉ: [Tầng 9, Tòa Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh, TP.HCM]