📐 Thông số kỹ thuật bulong ASTM A193
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Tiêu chuẩn | ASTM A193 |
Cấp vật liệu phổ biến | B7, B8, B8M, B16, B7M… |
Vật liệu | Thép hợp kim, thép không gỉ (Inox 304, 316) |
Cấp bền (Tensile Strength) | ≥ 125 ksi (~860 MPa) tùy cấp |
Ren | Hệ inch hoặc hệ mét, ren suốt hoặc ren lửng |
Bề mặt | Trơn, mạ kẽm, xi đen, mạ nhúng nóng, Inox bóng/mờ |
Phụ kiện đi kèm | Tán ASTM A194, long đền ASTM F436 |
🔘 Các loại đầu bulong phổ biến của ASTM A193
Bulong ASTM A193 có nhiều dạng đầu để phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật:
-
🔹 Đầu lục giác ngoài (Hex Bolt) – thông dụng nhất, dùng kết cấu thép
-
🔹 Đầu lục giác chìm (Socket Head) – cho liên kết cần giấu đầu bulong
-
🔹 Đầu trụ (Stud Bolt) – ren 2 đầu, thường dùng trong hệ thống mặt bích
-
🔹 Đầu vuông (Square Head) – ít phổ biến, dùng trong các kết cấu truyền thống
💎 Ưu điểm nổi bật
✔️ Cường độ cao – chịu lực tốt, phù hợp với liên kết nặng
✔️ Khả năng chịu nhiệt và ăn mòn cao, dùng được trong môi trường axit, nước biển, nhiệt độ cao đến 450–650°C
✔️ Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế: ASTM, ASME, ANSI
✔️ Đa dạng chủng loại – vật liệu – bề mặt, phù hợp nhiều môi trường lắp đặt
🏗️ Ứng dụng tiêu biểu
-
🔥 Nồi hơi, bình chịu áp lực, hệ thống lò đốt
-
⚙️ Hệ thống mặt bích – flange connections
-
🛢️ Ngành hóa chất, lọc dầu, đóng tàu, nhiệt điện
-
🏗️ Kết cấu thép chịu lực cao
-
🌊 Thiết bị ngoài khơi – giàn khoan – cảng biển
📦 Kim Khí Nam Việt – Nhà cung cấp bulong ASTM A193 uy tín
✅ Hàng sẵn kho các cỡ M10 đến M64, cấp B7, B8, B8M…
✅ Đầy đủ giấy tờ: CO – CQ – Test Report – Packing list
✅ Kèm tán ASTM A194, long đền ASTM F436 cùng cấp
✅ Giao hàng toàn quốc – hỗ trợ kỹ thuật tận công trình
📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá và mẫu thực tế!