Bulong Hóa Chất Là Gì ?

Cùng Kim Khí Nam Việt tìm hiểu về bulong hóa chất là gì? Ứng dụng, đặc điểm và cách thi công chuẩn kỹ thuật

I Định nghĩa bulong hóa chất

Bulong hóa chất (Chemical anchor bolts), còn gọi là bulong cấy hóa chất, là loại bulong sử dụng keo hóa học chuyên dụng để liên kết thanh ren vào bê tông hoặc vật liệu nền (như đá tự nhiên, tường gạch). Thay vì giãn nở cơ học như bulong nở, bulong hóa chất dựa vào phản ứng hóa học để tạo liên kết cực kỳ bền vững.

Cấu tạo cơ bản gồm:

  • Thanh ren (threaded rod) thường bằng thép mạ kẽm hoặc inox.
  • Ống hóa chất hai thành phần (resin + hardener), chứa trong ống thủy tinh, ống nhựa, hoặc dạng tuýp trộn sẵn.
  • Một số loại đi kèm đầu nối, vòng đệm hoặc ống lưới (dùng cho nền rỗng).

👉 Tóm gọn: Bulong hóa chất không giãn nở – mà liên kết cứng nhờ phản ứng hóa học – phù hợp cho các kết cấu chịu lực cao hoặc khu vực sát mép.

II Ưu điểm vượt trội so với bulong cơ học

Tiêu chíBulong hóa chấtBulong cơ học
Liên kếtDựa vào hóa chất thẩm thấu vào mao mạch nền, liên kết cực chắc chắnLiên kết bằng giãn nở cơ học
Phù hợp với nềnTốt với cả nền rỗng, nền yếu, bê tông cường độ cao/thấpChỉ hiệu quả khi nền đặc và đủ cường độ
Không tạo ứng suất nứt✅ Không❌ Có thể gây nứt khi xiết quá lực
Chống ăn mònCao (tùy loại keo + thép không gỉ)Thấp hơn nếu không mạ tốt
Tải trọng chịu kéoRất cao, ổn định lâu dàiThấp hơn đáng kể

III Phân loại bulong hóa chất phổ biến

Theo dạng keo:

  • Dạng ống thủy tinh (Glass capsule): phải dùng máy khoan rung hoặc súng bắn đặc biệt.
  • Dạng tuýp đôi (keo trộn sẵn): dễ sử dụng, thi công nhanh, phổ biến hiện nay.

Theo vật liệu bulong:

  • Thép Cấp 5.8, 8.8, 10.9 mạ kẽm nhúng nóng.
  • Inox 304 / 316 cho môi trường khắc nghiệt (hóa chất, ven biển).

IV Cường độ chịu kéo của bulong hóa chất:

Cường độ chịu tải phụ thuộc vào:

  • Loại keo (epoxy, vinylester, polyester…).
  • Loại nền (mác bê tông, độ ẩm).
  • Đường kính và độ sâu lỗ khoan.
  • Đường kính bulong và cấp độ bền.

Ví dụ: Với bulong M16 cấp bền 8.8, dùng keo epoxy chuẩn trên nền bê tông mác 300, có thể đạt tải trọng chịu kéo lên tới 7.5 – 9.0 kN (theo TCVN và ETA).

V Quy trình thi công bulong hóa chất đúng kỹ thuật:

  • Khoan lỗ: Đúng kích thước đường kính và chiều sâu theo nhà sản xuất keo.
  • Vệ sinh lỗ khoan: Dùng máy thổi + chổi thép để làm sạch bụi bẩn hoàn toàn.
  • Bơm keo: Với tuýp keo đôi, dùng súng bơm chuyên dụng để trộn đều trước khi bơm vào lỗ.
  • Lắp bulong: Đưa thanh ren vào, xoay đều để keo phân bố quanh thân.
  • Chờ khô keo: Thời gian đông kết tùy vào nhiệt độ môi trường và loại keo (thường từ 30 phút đến 24 giờ).
  • Xiết lực: Dùng lực siết đúng thông số kỹ thuật.

VI Ứng dụng của bulong hóa chất trong thực tế:

  • Cấy bu lông móng máy, cột điện, cột đèn, giá đỡ kết cấu thép.
  • Lắp đặt hệ thống MEP (ống gió, máng cáp, khay điện).
  • Thi công công trình dân dụng, nhà xưởng, cầu vượt, tầng hầm.
  • Công trình cải tạo, cấy ghép thêm kết cấu.

VII Các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan:

  • ETA – European Technical Assessment
  • ASTM E488: Phương pháp thử lực kéo/dính của neo hóa học.
  • TCVN 8298:2009 – tiêu chuẩn Việt Nam về neo cấy hóa chất.
  • Các khuyến nghị của Hilti, Fischer, Sika…

Kết luận

Bulong hóa chất không chỉ đơn thuần là một giải pháp liên kết, mà là lựa chọn chiến lược cho các công trình yêu cầu tải trọng cao, nền yếu, và độ bền lâu dài. Việc thi công đúng kỹ thuật và lựa chọn đúng loại keo, đúng cấp bulong là yếu tố sống còn để đảm bảo an toàn kết cấu.

  Nếu bạn cần tư vấn thêm về lựa chọn bulong, ốc vít phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết!

  Website: [nvmp.com.vn]
  Hotline: [0964.045.775]
  Email: [info@nvmp.com.vn]
  Địa chỉ: [Tầng 9, Tòa Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh, TP.HCM]